1. Chân Phước Giáo Hoàng Phaolô Đệ Lục
Đức Giáo Hoàng Phaolô Đệ Lục tên khai sinh là Giovanni Battista Montini. Ngài sinh tại Concesio (Brescia) năm 1897. Được thụ phong linh mục năm 1920, ngài tiếp tục học tại Rôma, trong khi nắm giữ các chức vụ trong ngành ngoại giao của Tòa Thánh. Ngài trở thành Phụ Tá Quốc Vụ Khanh Tòa Thánh vào năm 1937. Trong Thế chiến thứ hai, ngài đảm nhận trách vụ tìm kiếm những người mất tích và hỗ trợ cho những người bị bách hại. Năm 1952, ngài được bổ nhiệm làm Đồng Quốc Vụ Khanh Tòa Thánh [cùng với Đức Hồng Y Domenico Tardini]. Năm 1955, ngài được bổ nhiệm Tổng Giám mục Milan, là nơi ngài đã lo lắng đặc biệt cho những người ở các vùng xa xôi hẻo lánh và những người bị gạt ra ngoài lề xã hội. Năm 1958, ngài được Đức Giáo Hoàng Gioan XXIII tấn phong Hồng Y. Ngài được bầu làm Giáo hoàng vào ngày 21 tháng 6 năm 1963 với danh hiệu Đức Giáo Hoàng Phaolô Đệ Lục. Trong cương vị đó, ngài đã tiếp tục và kết thúc Công Đồng Chung Vatican II.
Ngài đã dẫn dắt Giáo Hội đối thoại với thế giới hiện đại và giữ cho Giáo Hội hiệp nhất trong cuộc khủng hoảng sau Công Đồng. Ngài ban hành 7 Tông thư và nhiều Tông huấn. Ngài đã dâng hiến đời mình cho việc công bố Tin Mừng, nhiệt thành yêu mến Chúa và Giáo Hội. Ngài qua đời tại Castel Gandolfo vào ngày 6 tháng 8 năm 1978. Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã tuyên Chân Phước cho ngài vào ngày 19 tháng 10 năm 2014.
2. Chân Phước Tổng Giám Mục Oscar Romero
Đức Tổng Giám Mục Oscar Arnulfo Romero Galdámez sinh tại Ciudad Barrios thuộc El Salvador vào ngày 15 tháng 3 năm 1917 trong một gia đình bình dân. Ở tuổi 12, ngài làm việc như một người thợ mộc. Năm 1930, ngài bước vào tiểu chủng viện San Miguel. Năm 1943, ngài đạt được bằng thần học tại Đại học Giáo Hoàng Grêgôriô. Sau khi được thụ phong linh mục, ngài trở về nhà và dâng hiến đời mình cho các hoạt động mục vụ trong tư cách một linh mục giáo xứ. Sau đó, ngài được bổ nhiệm làm giám đốc Chủng viện San Salvador, Thư ký Hội Đồng Giám Mục San Salvador và Tổng Thư ký điều hành của Liên Hội đồng Giám mục Trung Mỹ và Panama. Năm 1970, ngài được bổ nhiệm làm Giám Mục Phụ Tá của San Salvador, và đã cống hiến đời mình cho việc bảo vệ người nghèo. Từ năm 1974, ngài trở thành Giám mục Santiago de Maria và từ năm 1977, ngài là Tổng Giám mục San Salvador giữa lúc đang xảy ra cuộc đàn áp toàn diện về chính trị và xã hội. Ngày 24 tháng 3 năm 1980, ngài bị bắn chết trong khi đang cử hành Thánh Lễ cho các bệnh nhân tại một bệnh viện. Ngài được tuyên Chân Phước vào năm 2015 tại San Salvador.
3. Chân Phước Linh mục Francesco Spinelli
Cha Francesco Spinelli sinh tại Milan vào ngày 14 tháng 4 năm 1853 và được phong chức linh mục vào ngày 17 tháng 10 năm 1875 ở Bergamo, là nơi vào ngày 15 tháng 12 năm 1882, cùng với Thánh nữ Caterina Comensoli, ngài đã khai sinh ra cộng đồng Chầu Thánh Thể đầu tiên. Ngài trải qua những thử thách nghiêm trọng bằng một đức tin anh hùng, sự vâng phục tuyệt đối và sự tha thứ quảng đại. Nhưng những hiểu lầm và thử thách ấy đã buộc ngài phải rời Bergamo. Ngài được Đức Giám Mục Geremia Bonomelli chào đón vào hàng giáo sĩ Cremona, và tại Rivolta d’Adda các nữ tu dòng chầu Thánh Thể đã lập một cộng đoàn mới. Cha Spienlli không thể điều hành hội dòng tại Bergamo nữa, nên đã chia dòng thành hai: Mẹ Comensoli đã thành lập dòng các nữ tu Thánh Thể, còn cha Spinelli thành lập dòng các nữ tu chầu Thánh Thể. Các nữ tu của cha Spinelli có nhiệm vụ thờ kính Chúa Giêsu trong bí tích Thánh Thể cả ngày và đêm và bên cạnh đó, các sơ còn phục vụ các anh chị em nghèo khổ và đau khổ, và nhìn thấy gương mặt Chúa Kitô nơi những con người nghèo khổ này và phục vụ với tình yêu vô điều kiện. Ngài qua đời ngày 6 tháng 2 năm 1913 tại Rivolta d’Adda giữa hương thơm và danh tiếng về sự thánh thiện. Cha được Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II tuyên Chân Phước ngày 21 tháng 6 năm 1992 tại đền thánh Đức Mẹ ở Caravaggio.
4. Chân Phước Linh mục Vincenzo Romano
Cha Vincenzo Romano sinh tại Torre del Greco (Naples) năm 1751 và trải qua toàn bộ cuộc đời ngài ở đây, nơi ngài thánh hóa mình trong chức vụ linh mục và thực hiện các trách vụ của một linh mục giáo xứ tại Santa Croce. Ngài là một nhà giáo dục khôn ngoan đã đào tạo nhiều thanh niên, trong đó nhiều người đã trở thành linh mục. Hơn nữa, ngài nổi bật với danh tiếng là nhà truyền giáo cần mẫn cho các dân cư nông thôn, một người cứu giúp giàu lòng thương xót đối với những người nghèo khổ và yếu đau, một thừa tác viên nhiệt thành trong các nghi lễ phụng vụ và trong việc ban phát các bí tích, và một nhà truyền giáo nhiệt thành loan báo Lời Chúa. Sau tai họa núi lửa Vesuvius phun trào, phá hủy nhà thờ giáo xứ và phần lớn thị trấn vào năm 1794, vị Chân Phước đã trở thành linh hồn cho sự tái sinh vật chất và tinh thần của Torre del Greco. Ngài đã xây dựng lại nhà thờ Santa Croce thậm chí còn đẹp hơn trước. Ngài qua đời ngày 20 tháng 12 năm 1831 giữa hương thơm và danh tiếng về sự thánh thiện. Ngài được Đức Giáo Hoàng Phaolô Đệ Lục tuyên Chân Phước năm 1963.
5. Chân Phước Nữ tu Caterina Kasper
Sơ Caterina Kasper sinh ngày 26 tháng 5 năm 1820 tại Dernbach, Đức, trong một gia đình nông dân. Ngài đã chọn đời sống thánh hiến và mở ngôi nhà đầu tiên cho người nghèo vào năm 1848. Sơ Caterina Kasper đã thành lập dòng “Những nữ tì khó nghèo của Chúa Giêsu Kitô”. Năm 1859, dòng phát triển nhanh chóng tại Hà Lan. Đức Giáo Hoàng Piô thứ 9 đã ban một Nghị định Khen ngợi vào ngày 9 tháng 3 năm 1860. Ngày 20 tháng 5 năm 1870 Tòa Thánh chính thức chấp thuận luật dòng. Năm 1868, các nữ tu đến Hoa Kỳ: tại Chicago, các sơ thành lập một viện dục anh dành cho trẻ mồ côi và Bệnh viện San Giuseppe. Trong khi đó, ở Luân Đôn, các sơ đã giúp đỡ những người nhập cư Đức. Sau đó, các nữ tu đến Ấn Độ, Ba Tây và Mễ Tây Cơ, nơi các sơ mở các nhà trẻ và trường học.
Sơ Caterina Kasper qua đời vào ngày 2 tháng 2 năm 1898 trong một cơn đau tim. Đức Giáo Hoàng Phaolô Đệ Lục tuyên Chân Phước cho sơ Catherine vào ngày 16 tháng 4 năm 1978, và gọi sơ là một người phụ nữ “có tâm hồn dạt dào đức tin và dũng cảm”. Dù không có phương tiện và gặp nhiều trở ngại về văn hóa, sơ đã thành công trong việc cống hiến cuộc sống mình cho việc truyền giáo và thúc đẩy sự thăng tiến xã hội.
6. Chân Phước Nữ tu Nazaria Ignazia March Mesa
Sơ Nazaria Ignazia March Mesa sinh tại Tây Ban Nha vào ngày 10 tháng Giêng năm 1889. Vào đêm trước ngày được Rước Lễ Lần Đầu, cô nghe thấy tiếng gọi của Chúa: “Nazaria, theo Ta”. Cô trả lời, “Con sẽ theo Chúa, Chúa ơi, đó là điều dễ nhất mà một sinh vật có thể làm.” Được ưu đãi với những phẩm chất tuyệt vời, cô đã sống với những người bạn đồng hành của mình trong hội “Những nhà truyền giáo thầm lặng”. Năm 1906, cô di chuyển đến Mễ Tây Cơ cùng với gia đình, nơi cô đã gia nhập dòng các chị em săn sóc người cao niên bị bỏ rơi. Sau một thời gian dài ở đó, sơ chuyển đến Oruro. Ở đây, sơ cảm thấy được mời gọi bước vào một đời sống truyền giáo mới, cống hiến toàn bộ cho việc truyền giáo, dấn thân cho sự hiệp nhất của Giáo Hội và cho việc mở rộng Vương quốc Chúa Kitô. Năm 1925, sơ thành lập dòng Thập tự chinh truyền giáo của Giáo Hội. Nói về dòng này, sơ cho biết: “Đây là tôn chỉ của chúng ta: ngoan ngoãn, trung thành, can đảm, tất cả vì tình yêu, trên tất cả là tình yêu dành cho Chúa Kitô và trong Chúa Kitô chúng ta đến với tất cả mọi người. Dâng hiến chính mình cho người nghèo, khích lệ những người buồn rầu, nâng dậy những ai sa ngã, dạy dỗ con gái của người dân, chia sẻ lương thực với họ. Hãy ban sự sống và làm mọi thứ vì Chúa Kitô, Giáo Hội, và các linh hồn”. Sơ qua đời tại Buenos Aires ngày 6 tháng 7 năm 1943 giữa hương thơm và danh tiếng về sự thánh thiện. Thi hài sơ được đưa về chôn cất tại Oruro. Sơ đã được Đức Gioan Phaolô Đệ Nhị tuyên Chân Phước tại Rôma vào ngày 27 tháng 9 năm 1992.
7. Chân phước Nunzio Sulprizio
Chân Phước Nunzio Sulprizio sinh tại Pescosansonesco, Abruzzo, ngày 13 tháng 4 năm 1817. Cha mẹ mất sớm, ngài được giao phó cho bà ngoại của mình chăm sóc. Từ bà ngoại của mình, ngài đã học được nghệ thuật cầu nguyện và những chân lý sâu sắc về đức tin. Khi lên chín, một lần nữa ngài lại chịu cảnh mồ cô. Do đó, ngài được giao phó cho một người chú ruột, là một người thợ rèn, cộc cằn và bạo lực. Trong cửa hàng, Nunzio vừa phải chịu đựng sự đối xử tệ hại của người chú, vừa phải chịu thêm những đau khổ về thể chất. Ngài trở nên đau ốm trầm trọng vì chứng nhuyễn xương và được gửi đến Bệnh viện Naples nơi chuyên chữa các chứng nan y. Một người chú ruột trao ngài cho Đại tá Felice Wochinger, là người đã nhận ngài làm con nuôi và chăm sóc ngài như một người cha thực sự. Việc điều trị kéo dài suốt 21 tháng. Chịu đau khổ giữa những người đau khổ, Nunzio Sulprizio trưởng thành về đàng thiêng liêng. Bệnh tình của anh bị tuyên bố là không thể chữa được. Tình trạng ngày càng nặng thêm và bị buộc phải nằm liệt giường, ngài qua đời ở tuổi 19, vào ngày 5 tháng 5 năm 1836. Tất cả cuộc sống của ngài được dâng hiến cho Thiên Chúa. Cuộc sống của người thanh niên trẻ tuổi này được đánh dấu bằng hai tình yêu lớn lao: “Thánh Thể và Đức Mẹ”.
Để lại một phản hồi